Scalper Assist Pro - Trợ Lý Giao Dịch Chuyên Nghiệp Của Bạn
Scalper Assist Pro - Expert Advisor (EA) cho MT5 không chỉ là một robot tự động, mà là một 'trợ lý giao dịch' toàn năng. Được xây dựng trên nền tảng MQL5 vững chắc, công cụ này là sự kết hợp hoàn hảo giữa giao dịch thủ công linh hoạt và các tính năng tự động hóa mạnh mẽ, được thiết kế để trao quyền kiểm soát tuyệt đối vào tay nhà giao dịch.
- Lưu ý: Thêm
https://script.google.comvào danh sách URL an toàn trong cài đặt MetaTrader 5 để đảm bảo EA có thể hoạt động bình thường.
ScalperAssistPro: Trợ Lý Giao Dịch Tối Thượng Cho MetaTrader 5
Trong thế giới giao dịch đầy biến động, tốc độ, sự chính xác và khả năng quản lý rủi ro thông minh là chìa khóa dẫn đến thành công. Các nhà giao dịch, dù là scalper dày dạn kinh nghiệm hay người theo trường phái giao dịch trong ngày, đều hiểu rằng một khoảnh khắc do dự có thể là ranh giới giữa lợi nhuận và thua lỗ.
Hôm nay, chúng tôi sẽ phân tích sâu về ScalperAssistPro, một Expert Advisor (EA) cho MT5 không chỉ là một robot tự động, mà là một “trợ lý giao dịch” toàn năng. Được xây dựng trên nền tảng MQL5 vững chắc, công cụ này là sự kết hợp hoàn hảo giữa giao dịch thủ công linh hoạt và các tính năng tự động hóa mạnh mẽ, được thiết kế để trao quyền kiểm soát tuyệt đối vào tay nhà giao dịch.
Hãy cùng khám phá kho vũ khí ấn tượng mà ScalperAssistPro mang lại.
1. Bảng Điều Khiển Trực Quan: Trung Tâm Chỉ Huy Giao Dịch Của Bạn
Điểm nhấn đầu tiên của ScalperAssistPro là bảng điều khiển (Panel) chuyên nghiệp và gọn gàng ngay trên biểu đồ. Đây không chỉ là giao diện, mà là trung tâm đầu não cho mọi hoạt động của bạn.
- Thực Thi Lệnh Tức Thì: Các nút BUY NOW và SELL NOW lớn, rõ ràng cho phép bạn vào lệnh thị trường chỉ bằng một cú nhấp chuột.
- Quản Lý Lệnh Nhanh Chóng: Đóng toàn bộ lệnh, chỉ đóng lệnh Buy, chỉ đóng lệnh Sell, hoặc chỉ đóng các lệnh đang có lợi nhuận (+Profit) một cách dễ dàng.
- Thông Tin Toàn Diện: Hiển thị trực tiếp các thông tin quan trọng như Spread, Đòn bẩy, Lợi nhuận thả nổi (P/L), Lợi nhuận trong ngày, và khối lượng cho lệnh tiếp theo.
- Trạng Thái Hệ Thống: Các chỉ báo trực quan cho biết các chế độ tự động như Break-Even (BE), Trailing Stop (TS), và Multi-Level TP (MTP) đang bật hay tắt.
2. Các Loại Lệnh Nâng Cao: Vượt Ra Ngoài Giới Hạn Mua/Bán
ScalperAssistPro nâng tầm việc đặt lệnh của bạn với các chế độ giao dịch phức tạp được tích hợp sẵn.
-
Chế Độ Grid (Lưới Lệnh):
- Grid Thị Trường & Grid Chờ: Dễ dàng thiết lập một lưới lệnh mua hoặc bán, dù là vào lệnh ngay lập tức hay đặt chờ tại một mức giá cụ thể.
- Tùy Chỉnh Linh Hoạt: Điều chỉnh khoảng cách giữa các lệnh, hệ số nhân khoảng cách (để tạo lưới giãn dần), và hệ số nhân khối lượng.
- Logic SL/TP Thông Minh: Lựa chọn giữa việc đặt SL/TP riêng cho từng lệnh trong lưới hoặc sử dụng một “vỏ bọc” SL/TP chung cho toàn bộ lưới lệnh.
- Trực Quan Hóa: Các mức giá của lưới lệnh tiềm năng được vẽ trực tiếp trên biểu đồ, giúp bạn hình dung chiến lược trước khi thực hiện.
-
Chế Độ OCO (One-Cancels-the-Other):
- Hoàn hảo cho chiến lược giao dịch phá vỡ (breakout). Bạn có thể đặt đồng thời một lệnh Buy Stop ở trên và một lệnh Sell Stop ở dưới. Khi một trong hai lệnh được kích hoạt, lệnh còn lại sẽ tự động bị hủy. Giao diện kéo-thả trực quan giúp việc thiết lập OCO trở nên đơn giản hơn bao giờ hết.
3. Quản Lý Rủi Ro và Lợi Nhuận Động: “Co-Pilot” Thông Minh Của Bạn
Đây là nơi sức mạnh tự động hóa của ScalperAssistPro tỏa sáng, giúp bạn bảo vệ lợi nhuận và giảm thiểu rủi ro một cách hiệu quả.
- Quản Lý Rủi Ro Đa Chế Độ: Tính toán khối lượng vào lệnh dựa trên:
- % Rủi Ro Tài Khoản (Balance)
- % Rủi Ro Vốn (Equity)
- Số Tiền Cố Định
- Tự Động Hòa Vốn (Auto Break-Even+): Tự động dời Stop Loss về điểm vào lệnh (cộng thêm một vài pips lợi nhuận) ngay khi giao dịch đạt được một mức lợi nhuận xác định trước.
- Trailing Stop Đa Dạng:
- Theo Pips: Chế độ trailing stop cổ điển.
- Theo Moving Average (MA): Stop Loss bám theo đường MA, phù hợp để gồng lãi theo xu hướng.
- Theo Parabolic SAR (PSAR): Một lựa chọn tuyệt vời khác để trailing stop theo xu hướng động.
- Chốt Lời Nhiều Cấp Độ (Multi-Level TP): Tự động đóng một phần vị thế tại các mốc lợi nhuận khác nhau (TP1, TP2, TP3). Ví dụ: đóng 50% khối lượng tại TP1, sau đó dời SL về hòa vốn và gồng lãi phần còn lại.
4. Phân Tích & Bối Cảnh Thị Trường Trực Tiếp Trên Biểu Đồ
ScalperAssistPro cung cấp các công cụ phân tích quan trọng ngay trên chart, giúp bạn đưa ra quyết định giao dịch sáng suốt hơn.
- Bộ Lọc Tin Tức (News Filter):
- Tự động tải dữ liệu tin tức từ lịch kinh tế của MQL5.
- Tạm dừng giao dịch tự động trong một khoảng thời gian trước và sau khi tin tức quan trọng (High, Medium Impact) được công bố.
- Hiển thị một bảng tin tức sắp tới ngay trên biểu đồ, bao gồm cả đồng hồ đếm ngược.
- Các Mức Giá Quan Trọng (Key Levels):
- Tự động vẽ các mức Đỉnh/Đáy của ngày/tuần/tháng trước đó.
- Hiển thị các mức Pivot Points cổ điển (R1, R2, R3, S1, S2, S3).
- Các đường giá này sẽ tự động chuyển thành nét đứt khi bị giá phá vỡ, cung cấp tín hiệu trực quan mạnh mẽ.
- Bảng Các Phiên Giao Dịch: Hiển thị trạng thái Mở/Đóng của các phiên Sydney, Tokyo, London, New York và đưa ra cảnh báo về mức độ biến động dự kiến khi các phiên giao nhau.
5. Giám Sát Hiệu Suất và Tuân Thủ Quy Tắc Quỹ

- Bảng Thống Kê Hiệu Suất: Theo dõi lợi nhuận, drawdown, và khối lượng giao dịch của bạn theo ngày, tuần, tháng và năm. Một công cụ vô giá để đánh giá và cải thiện chiến lược.
- Tính Năng Tuân Thủ Quy Tắc Quỹ (Prop Firm Ready):
- Thiết lập các giới hạn về Thua Lỗ Tối Đa Trong Ngày (%) và Thua Lỗ Tổng Tối Đa (%).
- EA sẽ theo dõi và cảnh báo khi bạn đến gần các ngưỡng này.
- Tùy chọn tự động đóng tất cả các lệnh nếu vi phạm quy tắc, giúp bạn bảo vệ tài khoản cấp vốn.
6. Khả Năng Truy Cập và Điều Khiển Vượt Trội
Lưu ý: Thêm đường dẫn https://api.telegram.org vào danh sách URL an toàn trong cài đặt MetaTrader 5 để tính năng này có thể hoạt động

- Điều Khiển Qua Telegram:
- Tích hợp đầy đủ với Telegram Bot. Bạn có thể đặt lệnh, đóng lệnh, kiểm tra thông tin tài khoản, xem thống kê, và nhận ảnh chụp màn hình biểu đồ từ bất kỳ đâu, bất kỳ lúc nào.
- Nhận thông báo tức thì khi lệnh được mở hoặc đóng tự động.
- Phím Nóng (Hotkeys): Dành cho các trader yêu thích tốc độ, bạn có thể gán gần như mọi chức năng của EA cho các phím tắt trên bàn phím (khuyến nghị dùng Numpad). Vào lệnh, đóng lệnh, dời SL về hòa vốn… tất cả chỉ bằng một nút bấm.
Kết Luận: Công Cụ Dành Cho Nhà Giao Dịch Nghiêm Túc
ScalperAssistPro không phải là một “chén thánh” hứa hẹn lợi nhuận viển vông. Thay vào đó, nó là một bộ công cụ mạnh mẽ, toàn diện và được thiết kế tỉ mỉ để giải quyết các vấn đề thực tế mà nhà giao dịch phải đối mặt hàng ngày.
Từ việc tăng tốc độ thực thi, quản lý rủi ro một cách thông minh, cho đến việc cung cấp bối cảnh thị trường và khả năng điều khiển từ xa, ScalperAssistPro thực sự là một trợ lý đắc lực, giúp bạn giao dịch một cách kỷ luật, hiệu quả và tự tin hơn. Đây là một khoản đầu tư xứng đáng cho bất kỳ ai muốn nâng tầm sự nghiệp giao dịch của mình trên nền tảng MetaTrader 5.
| Input | Giá trị Mặc định | Ý nghĩa & Mô tả |
|---|---|---|
| ✅ General Settings | ||
| Debug Logging | false | Bật/tắt chế độ ghi log chi tiết kỹ thuật ra tab “Experts” của MetaTrader 5. |
| Magic number | 11 | Một con số định danh duy nhất cho các lệnh được mở bởi robot này. Giúp robot phân biệt lệnh của nó với các lệnh khác. Quan trọng: Nếu bạn chạy nhiều robot trên cùng một tài khoản, mỗi robot phải có một Magic number khác nhau. |
| Comment | ScalperPro | Một đoạn văn bản ghi chú sẽ được đính kèm vào mỗi lệnh do robot mở, giúp bạn dễ dàng nhận biết trong lịch sử giao dịch. |
| Max Slippage | 30 | Mức trượt giá tối đa cho phép (tính bằng point). Robot sẽ không vào lệnh nếu chênh lệch giữa giá yêu cầu và giá thực thi của broker vượt quá con số này. |
| True: Apply To All Trades | false | (Chế độ mặc định khi khởi động) Nếu là true, các chức năng quản lý (Đóng lệnh, Dời SL,…) sẽ áp dụng cho tất cả các lệnh trên biểu đồ (kể cả lệnh tay). Nếu là false, nó chỉ quản lý các lệnh do chính robot mở. |
| ✅ Risk Management | ||
| Mode Of Risk Calculation | Risk % of Balance (Default) | Chọn phương pháp tính toán khối lượng (lot size) tự động: • Risk % of Balance (Default): Rủi ro theo % trên Số dư (Balance). • Fixed Money: Rủi ro một số tiền cố định. • Risk % of Equity: Rủi ro theo % trên Vốn chủ sở hữu (Equity). |
| Risk % of BA/EQ | 10.0 | Tỷ lệ phần trăm rủi ro trên mỗi lệnh. Chỉ có tác dụng khi Mode Of Risk Calculation được đặt là Risk % of Balance (Default) hoặc Risk % of Equity. |
| Risk (USD) | 50.0 | Số tiền cố định (theo đơn vị tiền tệ của tài khoản) mà bạn sẵn sàng rủi ro cho mỗi lệnh. Chỉ có tác dụng khi Mode Of Risk Calculation được đặt là Fixed Money. |
| ✅ Trade Parameters | ||
| Take Profit (pips) | 20.0 | Khoảng cách Chốt lời mặc định, tính bằng pips. |
| Stop Loss (pips) | 20.0 | Khoảng cách Cắt lỗ mặc định, tính bằng pips. |
| Max Buy Orders | 10 | Số lượng lệnh Mua (BUY) tối đa được phép mở đồng thời. |
| Max Sell Orders | 10 | Số lượng lệnh Bán (SELL) tối đa được phép mở đồng thời. |
| Lot Multiplier | 1.0 | Hệ số nhân khối lượng cho các lệnh tiếp theo trong một chuỗi (ví dụ: trong chế độ Grid). Giá trị 1.0 có nghĩa là không nhân. Giá trị 1.5 có nghĩa là lệnh sau sẽ có khối lượng lớn hơn 1.5 lần lệnh trước. |
| ✅ Quick Grid Settings | ||
| Quick Grid Mode | false | Bật/Tắt chế độ Grid mặc định khi khởi động EA. |
| Distance Between Orders (pips) | 10.0 | Khoảng cách ban đầu (tính bằng pips) giữa các lệnh trong một lưới (grid). |
| Distance Multiplier | 1.2 | Hệ số nhân khoảng cách. Nếu lớn hơn 1.0, khoảng cách giữa các lệnh trong lưới sẽ tăng dần (ví dụ: 10 pips, 12 pips, 14.4 pips,…). |
| Show/Hide Grid Level Visualization | true | Hiển thị hoặc ẩn các đường kẻ chấm bi mô phỏng vị trí các lệnh trong lưới khi bạn bật chế độ Grid. |
| ✅ Dynamic TP Settings | ||
| Expand TP (pips) | 10.0 | Số pips mặc định sẽ được nới rộng cho Take Profit khi bạn nhấn nút “EXT.TP” trên bảng điều khiển. |
| ✅ Trailing Stop Settings | ||
| Trailing Stop | false | Bật/tắt tính năng tự động kéo Stop Loss theo giá (Trailing Stop). |
| Profit To Trigger Trailing (pips) | 10.0 | Mức lợi nhuận (tính bằng pips) mà một lệnh phải đạt được trước khi Trailing Stop được kích hoạt. |
| --- Trailing Mode & Parameters --- | ||
| Trailing Mode | Trailing in Pips (Default) | Chọn phương pháp Trailing Stop: • Trailing in Pips (Default): Kéo SL theo một khoảng cách pips cố định so với giá hiện tại. • Trailing in MA: Kéo SL theo đường chỉ báo Moving Average (MA). • Trailing in PSAR: Kéo SL theo chỉ báo Parabolic SAR (PSAR). |
| Pips Offset MA/PSAR | 5.0 | Tạo một khoảng đệm an toàn (tính bằng pips) giữa Stop Loss và đường chỉ báo (MA/PSAR) để tránh bị quét SL sớm do biến động nhỏ. |
| Distance (pips) For SL To Follow Price | 5.0 | (Chế độ PIPS) Khoảng cách (pips) mà Stop Loss sẽ luôn duy trì phía sau giá. |
| Trailing Step (pips) | 1.0 | (Chế độ PIPS) Stop Loss sẽ chỉ được cập nhật khi giá đã di chuyển được một khoảng bằng “Trailing Step”, giúp giảm số lần sửa đổi lệnh. |
| MA Period | 20 | (Chế độ MA) Chu kỳ của đường Moving Average dùng để trailing. |
| MA Method | MODE_EMA | (Chế độ MA) Phương pháp tính toán của đường MA (EMA, SMA,…). |
| MA Shift | 0 | (Chế độ MA) Độ dời của đường MA. |
| Price applies to MA | PRICE_CLOSE | (Chế độ MA) Loại giá được áp dụng để tính toán MA (Giá đóng cửa, mở cửa,…). |
| PSAR Step | 0.02 | (Chế độ PSAR) Tham số Step của chỉ báo Parabolic SAR. |
| PSAR Maximum | 0.2 | (Chế độ PSAR) Tham số Maximum của chỉ báo Parabolic SAR. |
| ✅ Automatic Break-Even Settings | ||
| Break-Even+ | false | Bật/tắt tính năng tự động dời Stop Loss về điểm hòa vốn cộng thêm một chút lợi nhuận (BE+). |
| Pips to Add (BE+) | 1.0 | Số pips lợi nhuận nhỏ sẽ được cộng thêm vào điểm vào lệnh khi dời SL về hòa vốn. |
| Profit To Trigger Auto BE+ (pips) | 15.0 | Mức lợi nhuận (tính bằng pips) mà một lệnh phải đạt được trước khi tính năng tự động hòa vốn được kích hoạt. |
| Time (seconds) To Wait… | 5 | Thời gian chờ (giây) trước khi robot được phép mở lệnh tự động mới sau khi vừa đóng một lệnh. |
| ✅ Multi-Level Take Profit | ||
| Auto Multi-Level TP | false | Bật/tắt tính năng tự động chốt lời nhiều phần tại các mức lợi nhuận khác nhau. |
| Move SL to BE+ after TP1 Is Hit? | true | Tự động dời Stop Loss về hòa vốn (BE+) ngay sau khi mức chốt lời đầu tiên (TP1) được kích hoạt. |
| TP1: Trigger Pips | 20.0 | Mức lợi nhuận (pips) để kích hoạt Chốt lời Cấp 1. Đặt là 0 để vô hiệu hóa. |
| TP1: Close % Of INITIAL Volume | 50.0 | Phần trăm khối lượng sẽ được đóng khi TP1 được kích hoạt, tính trên khối lượng ban đầu của lệnh. |
| TP2: Trigger Pips | 40.0 | Mức lợi nhuận (pips) để kích hoạt Chốt lời Cấp 2. |
| TP2: Close % Of REMAINING Volume | 25.0 | Phần trăm khối lượng sẽ được đóng khi TP2 được kích hoạt, tính trên khối lượng còn lại sau khi đã chốt TP1. |
| TP3: Trigger Pips | 60.0 | Mức lợi nhuận (pips) để kích hoạt Chốt lời Cấp 3. |
| TP3: Close % Of REMAINING Volume | 50.0 | Phần trăm khối lượng sẽ được đóng khi TP3 được kích hoạt, tính trên khối lượng còn lại sau khi đã chốt TP2. |
| ✅ Break-Even Lines | ||
| Show/Hide Break-Even Lines | false | Bật/tắt việc hiển thị đường giá hòa vốn chung cho tất cả lệnh BUY và SELL khi có nhiều hơn một lệnh đang mở. |
| ✅ Keyboard Hotkeys | ||
| Use Hotkeys | true | Bật/tắt toàn bộ hệ thống phím nóng. |
| … (Các input Hotkey) … | 7, 8, 0, … | Thiết lập các phím tắt cụ thể cho từng hành động trên bảng điều khiển. Khuyến nghị dùng các phím trên Numpad. |
| ✅ Telegram Settings | ||
| Telegram Integration | false | Bật/tắt tích hợp với Telegram để nhận thông báo và điều khiển robot từ xa. |
| … (Các input Telegram) … | Cấu hình Bot Token, Chat ID, và các tùy chọn thông báo chi tiết qua Telegram. | |
| ✅ Grid Stop Logic | ||
| SL/TP Logic For Grid Mode | Separate SL/TP | Chọn logic đặt SL/TP cho chế độ Grid: • Separate SL/TP: Mỗi lệnh trong lưới có SL/TP riêng. • Common SL/TP: Toàn bộ lưới có một mức SL và TP chung, bao bọc bên ngoài lưới. |
| ✅ Statistics Panel | ||
| Show/Hide The Statistics Panel | false | Bật/tắt bảng thống kê hiệu suất giao dịch (lợi nhuận, thua lỗ, khối lượng) theo Ngày/Tuần/Tháng/Năm. |
| Update Interval (minutes) | 5 | Tần suất (phút) cập nhật lại dữ liệu cho bảng thống kê. |
| ✅ Funding Firm Rules | ||
| Show/Hide Funding Rules Feature | false | Bật/tắt bảng giám sát các quy tắc của quỹ cấp vốn. Cực kỳ hữu ích cho trader thi quỹ. |
| Initial Balance | 0 | (Quan trọng) Mức vốn ban đầu của tài khoản thử thách. • Để là 0: Robot tự động lấy số dư hiện tại làm mốc (phù hợp tài khoản cá nhân). • Đặt một con số cụ thể (ví dụ: 100000): Robot sẽ dùng con số này làm mốc tính toán (phù hợp tài khoản quỹ). |
| Profit Target (%) | 10.0 | Mục tiêu lợi nhuận (%) cần đạt được. |
| Max Daily Loss Limit (%) | 5.0 | Giới hạn thua lỗ tối đa trong ngày (%). |
| Max Overall Loss Limit (%) | 10.0 | Giới hạn thua lỗ tối đa toàn bộ tài khoản (%). |
| Close All Trades When A Loss Limit Is Hit? | true | Nếu true, robot sẽ tự động đóng tất cả các lệnh đang mở khi một trong các giới hạn thua lỗ bị vi phạm. |
| ✅ News Filter | ||
| News Filter | false | Bật/tắt bộ lọc tin tức. Khi được bật, robot sẽ tự động ngừng giao dịch xung quanh thời điểm có tin tức quan trọng. |
| Minutes To STOP Trading BEFORE News | 30 | Số phút ngừng giao dịch trước khi tin tức được công bố. |
| Minutes To RESUME Trading AFTER News | 30 | Số phút ngừng giao dịch sau khi tin tức được công bố. |
| Currencies To Monitor | USD,EUR,GBP,JPY | Danh sách các đồng tiền cần theo dõi tin tức, cách nhau bởi dấu phẩy. |
| Importance Level To Filter | High | Mức độ quan trọng của tin tức cần lọc (Chỉ tin tức quan trọng cao, cao và trung bình, hoặc tất cả). |
| Show The Upcoming News Panel On Chart | true | Hiển thị hoặc ẩn bảng tin tức sắp tới trên biểu đồ. |
| ✅ Trading Sessions Panel | ||
| Show/Hide The Trading Sessions Panel | false | Bật/tắt bảng hiển thị trạng thái các phiên giao dịch chính (Sydney, Tokyo, London, New York). |
| Your Local Timezone Offset From GMT/UTC | 7 | Chênh lệch múi giờ của bạn so với giờ GMT/UTC. Ví dụ: Việt Nam là +7, Berlin là +2, New York (EST) là -5. Điều này giúp hiển thị giờ phiên chính xác theo giờ địa phương của bạn. |
| ✅ Key Price Levels | ||
| Show/Hide Previous H/L Lines | false | Bật/tắt việc hiển thị các đường giá Cao nhất/Thấp nhất của các nến trước đó. |
| Number Of Previous Candles To Show | 1 | Số lượng nến trước đó cần vẽ đường High/Low (ví dụ: 1 = ngày hôm qua). |
| Timeframe For High/Low | PERIOD_D1 | Khung thời gian dùng để xác định High/Low (D1 = Ngày, W1 = Tuần, MN1 = Tháng). |
| … (Các input về màu sắc, độ rộng) … | Tùy chỉnh màu sắc và độ rộng cho các đường giá quan trọng (High/Low, Pivot Points). | |
| Enable Classic Pivot Points | false | Bật/tắt việc hiển thị các mức Pivot Points cổ điển (P, R1-R3, S1-S3) của ngày hôm trước. |
Tính năng chính
Bảng Điều Khiển Trực Quan: Trung Tâm Chỉ Huy Giao Dịch Của Bạn
Đặt Lệnh Nhanh Chóng Với Hotkey
Bảng Thống Kê Hiệu Suất Giúp Bạn Theo Dõi
Funding Challenge Rules - Giao Dịch Quỹ Đơn Giản
Điều Khiển Từ Xa Qua Telegram
News Filter - Lọc Tin Tức
Trailing Stop - Tự Động Dời Stop Loss
Breakeven - Dời Stop Loss Đến Điểm Hoàn Vốn